Thực đơn
Wiang Sa (huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 17 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 126 làng (muban). Klang Wiang là một thị trấn (thesaban tambon) và nằm trên một số khu vực của tambon Klang Wiang. Có 15 Tổ chức hành chính tambon.
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Klang Wiang | กลางเวียง | 14 | 10.865 | |
2. | Khueng | ขึ่ง | 7 | 4.038 | |
3. | Lai Nan | ไหล่น่าน | 8 | 3.535 | |
4. | Tan Chum | ตาลชุม | 7 | 4.033 | |
5. | Na Lueang | นาเหลือง | 7 | 3.238 | |
6. | San | ส้าน | 10 | 7.208 | |
7. | Nam Muap | น้ำมวบ | 8 | 3.178 | |
8. | Nam Pua | น้ำปั้ว | 6 | 4.127 | |
9. | Yap Hua Na | ยาบหัวนา | 7 | 4.594 | |
10. | Pong Sanuk | ปงสนุก | 4 | 1.400 | |
11. | Ai Na Lai | อ่ายนาไลย | 11 | 6.946 | |
12. | San Na Nong Mai | ส้านนาหนองใหม่ | 4 | 1.824 | |
13. | Mae Khaning | แม่ขะนิง | 7 | 3.576 | |
14. | Mae Sakhon | แม่สาคร | 6 | 2.615 | |
15. | Chom Chan | จอมจันทร์ | 8 | 3.973 | |
16. | Mae Sa | แม่สา | 7 | 2.866 | |
17. | Thung Si Thong | ทุ่งศรีทอง | 5 | 2.326 |
Thực đơn
Wiang Sa (huyện) Hành chínhLiên quan
Wiang Sa (huyện) Wiang Chiang Rung (huyện) Wiang Sa, Surat Thani Wiang Kao (huyện) Wiang Haeng (huyện) Wiang Kaen (huyện) Wiang Chai (huyện) Wiang Nong Long (huyện) Wiang Pa Pao (huyện) Wiang Kum KamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wiang Sa (huyện) http://amphoe.com/menu.php?mid=1&am=842&pv=25 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2451/01... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2452/D/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2460/A/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2482/A/... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2529/A/...